Characters remaining: 500/500
Translation

bề trên

Academic
Friendly

Từ "bề trên" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "bề trên" thường được sử dụng một cách chung, không nhiều biến thể khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Có thể dùng từ "cấp trên" để thay thế trong một số ngữ cảnh liên quan đến nghĩa thứ nhất. Còn trong nghĩa thứ hai, có thể sử dụng từ "Đấng Tạo Hóa" hay "Chúa".
Từ gần giống liên quan:
  • Cấp trên: Tương tự với nghĩa đầu tiên, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh công việc.
  • Bề dưới: Chỉ những người địa vị thấp hơn so với bề trên. dụ: "Bề dưới cần phải tuân theo sự chỉ đạo của bề trên."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bề trên", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong môi trường công việc, việc thể hiện sự tôn trọng đối với bề trên rất quan trọng, trong khi trong ngữ cảnh tôn giáo, cần thể hiện sự tôn kính đối với bề trên theo cách của riêng mình.

  1. d. 1 Địa vị cấp trên, về mặt uy quyền đối với cấp dưới. Lên giọng bề trên. Thái độ của người bề trên. 2 (thường viết hoa). Chúa Trời, theo cách gọi của người theo Kitô giáo, tỏ ý tôn kính. Nhờ ơn Bề Trên.

Comments and discussion on the word "bề trên"